Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊豆新聞
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新豆腐 しんどうふ
đậu phụ tươi
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới