Các từ liên quan tới 伊豆箱根バス小田原営業所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.