Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊賀津臣命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
津津 しんしん
như brimful
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
伊 い
Italy
津 つ
harbour, harbor, port
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.