Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊達武将隊
武将 ぶしょう
tướng, người chỉ huy (quân đội)
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột