Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊集院兼善
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
伊 い
Italy
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!