Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊集院町徳重
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
二重道徳 にじゅうどうとく
gấp đôi tiêu chuẩn (của) đạo đức
伊 い
Italy
病院サービス集中管理 びょーいんサービスしゅーちゅーかんり
quản lý tập trung các dịch vụ tại bệnh viện
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
徳 とく
đạo đức
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
渡伊 とい
việc đến Ý