Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑畑 くわばたけ くわばた
nương dâu; đồng dâu; vườn dâu.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
桑 くわ
dâu tằm; dâu
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
畑 はたけ はた
ruộng
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta