伍長
ごちょう「NGŨ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Khăn thánh

伍長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伍長
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
伍つ ごつ
năm
隊伍 たいご
đội ngũ
卒伍 そつご
hồ sơ và rậm rạp; những hàng dãy
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau
伍す ごす
sánh với
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất