Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒伍
そつご
hồ sơ và rậm rạp
伍 ご
năm (được sử dụng trong những tài liệu pháp lý); tổ năm người
伍長 ごちょう
khăn thánh
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau
隊伍 たいご
đội ngũ
伍つ ごつ
năm
伍す ごす
sánh với
卒 そつ
low-ranking soldier
伍する ごする
tranh đua
「TỐT NGŨ」
Đăng nhập để xem giải thích