伏する
ふくする「PHỤC」
☆ Động từ
Bỏ, từ bỏ
Giấu giếm, giấu, che đậy
Cúi mình, hạ mình

伏して được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 伏して
伏する
ふくする
bỏ, từ bỏ
伏して
ふして
nhún nhường, khiêm nhường
伏す
ふす
cúi xuống lạy