鶏に籠を伏せる
にわとりにかごをふせる
Nhốt gà vào lồng (úp lồng lên gà)
鶏に籠を伏せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶏に籠を伏せる
伏せ籠 ふせかご
lồng gà (cái lờ bắt cá)
目を伏せる めをふせる
nhìn xuống
身を伏せる みをふせる
nói dối giáp mặt xuống
伏せる ふせる
bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
鶏冠に来る とさかにくる
tức điên
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
手に汗を握る てにあせをにぎる
Hưng phấn
書斎に籠もる しょさいにかごもる
đóng kín chính mình lại trong một có học