Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏射 ふくしゃ
đâm chồi nằm úp sấp
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
濠 ほり
đào hào bao quanh
水濠 すいごう
vùng sông nước
内濠 うちほり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
環濠 かんごう かんほり
(vòng tròn) đào hào bao quanh
濠洲 ごうしゅう
Australia; Úc.
外濠 そとぼり
hào phía ngoài bao quanh thành trì