外濠
そとぼり「NGOẠI HÀO」
Hào phía ngoài bao quanh thành trì
Outer moat (castle)
Từ trái nghĩa của 外濠
外濠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外濠
濠 ほり
đào hào bao quanh
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
水濠 すいごう
vùng sông nước
内濠 うちほり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
環濠 かんごう かんほり
(vòng tròn) đào hào bao quanh
濠洲 ごうしゅう
Australia; Úc.
伏射濠 ふくしゃごう ふくしゃほり
rãnh sheltered
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.