環濠
かんごう かんほり「HOÀN HÀO」
☆ Danh từ
(vòng tròn) đào hào bao quanh
Checking and verifying

環濠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環濠
濠 ほり
đào hào bao quanh
水濠 すいごう
vùng sông nước
内濠 うちほり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
濠洲 ごうしゅう
Australia; Úc.
外濠 そとぼり
hào phía ngoài bao quanh thành trì
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
伏射濠 ふくしゃごう ふくしゃほり
rãnh sheltered
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.