Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
伏屋 ふせや
lều, lán, chòi
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
伏 ふく
cúi, nghiêng
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
伏図 ふくず
bản vẽ kế hoạch