伏目
ふしめ「PHỤC MỤC」
Nhìn xuống

伏目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伏目
マス目 マス目
chỗ trống
伏し目 ふしめ
sự nhìn xuống
目伏し まぶし
cái nhìn; ánh mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目を伏せる めをふせる
nhìn xuống
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
伏 ふく
cúi, nghiêng