Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
伏 ふく
cúi, nghiêng
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)