Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
舟 ふね
tàu; thuyền.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy