Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伏見博英
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
大英博物館 だいえいはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia Anh (ở Luân Đôn)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy