Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
見に入る 見に入る
Nghe thấy