Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏屋 ふせや
lều, lán, chòi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
ホールディングス
Công ty mẹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見世物小屋 みせものこや
gánh xiếc