見世物小屋
みせものこや
☆ Danh từ
Gánh xiếc

見世物小屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見世物小屋
見世物 みせもの
sự trưng bày, sự triển lãm (tác phẩm nghệ thuật, vật quý hiếm...)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
小間物屋 こまものや
cửa hàng tạp hóa; sundries cất giữ
物置小屋 ものおきごや
buồng kho nhỏ chứa đồ hay đặt ở góc sân vườn của các nhà
パンと見世物 パンとみせもの
bánh mì và rạp xiếc (tôn chỉ của những chính phủ có xu hướng cai trị và quản chế hơn là chính phủ do người dân chung tay xây dựng)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
小屋 こや
túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.