Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏屋 ふせや
lều, lán, chòi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見世物小屋 みせものこや
gánh xiếc
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy