伏越し
ふせこし「PHỤC VIỆT」
☆ Danh từ
Inverted siphon, siphon culvert

伏越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伏越し
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
伏し目 ふしめ
sự nhìn xuống
伏して ふして
nhún nhường, khiêm nhường
目伏し まぶし
cái nhìn; ánh mắt
伏 ふく
cúi, nghiêng
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính