伏越し
ふせこし「PHỤC VIỆT」
☆ Danh từ
Ống thoát nước cắt ngang qua sông hoặc đường tàu điện ngầm
この
川
の
下
には、
大
きな
伏越
しが
通
っている。
Dưới con sông này có một ống thoát nước lớn chạy qua.
