休会
きゅうかい「HƯU HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đình hoãn tạm một cuộc họp; thời gian tạm ngừng họp

Từ đồng nghĩa của 休会
noun
Bảng chia động từ của 休会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休会する/きゅうかいする |
Quá khứ (た) | 休会した |
Phủ định (未然) | 休会しない |
Lịch sự (丁寧) | 休会します |
te (て) | 休会して |
Khả năng (可能) | 休会できる |
Thụ động (受身) | 休会される |
Sai khiến (使役) | 休会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休会すられる |
Điều kiện (条件) | 休会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休会しろ |
Ý chí (意向) | 休会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休会するな |
休会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休会
無期休会 むききゅうかい
nghỉ không thời hạn
自然休会 しぜんきゅうかい
sự tạm ngừng họp quốc hội theo thông lệ
休会明け きゅうかいあけ
ráp lại (của) một cơ quan lập pháp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
休戦会談 きゅうせんかいだん
hội nghị đình chiến
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát