自然休会
しぜんきゅうかい「TỰ NHIÊN HƯU HỘI」
☆ Danh từ
Sự tạm ngừng họp quốc hội theo thông lệ

自然休会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然休会
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
休会 きゅうかい
sự đình hoãn tạm một cuộc họp; thời gian tạm ngừng họp
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
自然塩 しぜんえん
muối tự nhiên
自然犯 しぜんはん
bản chất hành động vốn dĩ đã sai