無期休会
むききゅうかい「VÔ KÌ HƯU HỘI」
☆ Danh từ
Nghỉ không thời hạn

無期休会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無期休会
む。。。 無。。。
vô.
無休 むきゅう
sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ.
休会 きゅうかい
sự đình hoãn tạm một cuộc họp; thời gian tạm ngừng họp
休眠期 きゅうみんき
im lìm dạn dày
無期 むき
bất định
会期 かいき
Phiên họp (một cơ quan lập pháp); kỳ họp
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài