休刊
きゅうかん「HƯU KHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
Tình trạng hoang hoá, không trồng trọt, phép để hoá

Bảng chia động từ của 休刊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休刊する/きゅうかんする |
Quá khứ (た) | 休刊した |
Phủ định (未然) | 休刊しない |
Lịch sự (丁寧) | 休刊します |
te (て) | 休刊して |
Khả năng (可能) | 休刊できる |
Thụ động (受身) | 休刊される |
Sai khiến (使役) | 休刊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休刊すられる |
Điều kiện (条件) | 休刊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休刊しろ |
Ý chí (意向) | 休刊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休刊するな |
休刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休刊
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
休刊号 きゅうかんごう
last issue (of a magazine, etc. which has suspended publication), final issue
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
終刊 しゅうかん おわりかん
sự đình chỉ (của) sự công bố