休刊日
きゅうかんび「HƯU KHAN NHẬT」
☆ Danh từ
Kỳ nghỉ tờ báo

休刊日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休刊日
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
休刊号 きゅうかんごう
last issue (of a magazine, etc. which has suspended publication), final issue
日刊紙 にっかんし
báo ngày
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện