Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
休刊号 きゅうかんごう
tạm ngưng phát hành số tiếp theo (tạp chí, báo...)
日刊紙 にっかんし
báo ngày
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
日刊新聞 にっかんしんぶん
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân