Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育ニ関スル勅語 きょういくにかんスルちょくご
Imperial Rescript On Education
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ