休暇申請
きゅうかしんせい「HƯU HẠ THÂN THỈNH」
Nộp đơn nghỉ phép

休暇申請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休暇申請
請暇 せいか
sự yêu cầu được cho nghỉ, sự xin nghỉ, sự xin phép nghỉ
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo
申請書 しんせいしょ
đơn xin.
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang