Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上陸休暇
じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
育児休暇 いくじきゅうか
Nghỉ thai sản, nghỉ giữ trẻ
休暇明け きゅうかあけ
sau kỳ nghỉ
休暇予定 きゅうかよてい
kế hoạch cho kì nghỉ
「THƯỢNG LỤC HƯU HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích