休暇
きゅうか「HƯU HẠ」
☆ Danh từ
Kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
私
たちはこの2
週間仕事
から
離
れてたっぷりと
休暇
を
楽
しんだ
Chúng tôi đã nghỉ việc và có một kỳ nghỉ hai tuần vui vẻ
私
は
クリスマス休暇
の
間
に
ハワイ
に
行
くつもりだ
Tôi dự định sẽ đi đến Hawaii trong suốt kỳ nghỉ giáng sinh của mình
楽
しい
休暇
をお
過
ごしください
Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ

Từ đồng nghĩa của 休暇
noun