同盟休校
どうめいきゅうこう「ĐỒNG MINH HƯU GIÁO」
☆ Danh từ
Việc sinh viên liên kết nhau bỏ học để biểu tình

同盟休校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同盟休校
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
休校 きゅうこう
sự nghỉ học; nghỉ học
同盟 どうめい
đồng minh
同校 どうこう
cùng trường; trường đó (đã đề cập ở phần trước)
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
ハンザ同盟 ハンザどうめい
liên minh Hanse
デロス同盟 デロスどうめい
Liên đoàn Delian