休眠芽
きゅうみんが「HƯU MIÊN NHA」
☆ Danh từ
(sinh học) mầm nghỉ

休眠芽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休眠芽
休眠 きゅうみん
nhàn rỗi; im lìm
休眠期 きゅうみんき
im lìm dạn dày
植物休眠 しょくぶつきゅーみん
Plant Dor-mancy
不眠不休 ふみんふきゅう
không có giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi; ngày đêm
芽 め
búp
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
芽体 がたい
mầm gốc, nha bào