休眠 きゅうみん
nhàn rỗi; im lìm
休眠芽 きゅうみんが
(sinh học) mầm nghỉ
植物休眠 しょくぶつきゅーみん
Plant Dor-mancy
不眠不休 ふみんふきゅう
không có giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi; ngày đêm
睡眠周期 すいみんしゅうき
chu kỳ giấc ngủ
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
無期休会 むききゅうかい
nghỉ không thời hạn
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè