Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休眠 きゅうみん
nhàn rỗi; im lìm
休眠期 きゅうみんき
im lìm dạn dày
休眠芽 きゅうみんが
(sinh học) mầm nghỉ
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
不眠不休 ふみんふきゅう
không có giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi; ngày đêm
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.