インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
気休め薬 きやすめぐすり
thuốc xoa dịu
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
特休 とっきゅう
ngày lễ đặc biệt