Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休薬
きゅうやく
sự ngưng thuốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
気休め薬 きやすめぐすり
thuốc xoa dịu
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
薬 くすり やく
dược
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
「HƯU DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích