Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休診 きゅうしん
sự nghỉ khám bệnh
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
診察日 しんさつび
ngày khám bệnh; ngày hội chẩn
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
公休日 こうきゅうび
Kỳ nghỉ hợp pháp
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp