休診
きゅうしん「HƯU CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghỉ khám bệnh

Bảng chia động từ của 休診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休診する/きゅうしんする |
Quá khứ (た) | 休診した |
Phủ định (未然) | 休診しない |
Lịch sự (丁寧) | 休診します |
te (て) | 休診して |
Khả năng (可能) | 休診できる |
Thụ động (受身) | 休診される |
Sai khiến (使役) | 休診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休診すられる |
Điều kiện (条件) | 休診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休診しろ |
Ý chí (意向) | 休診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休診するな |
休診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休診
休診日 きゅうしんび
ngày nghỉ không khám bệnh
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse
再診 さいしん
tái khám
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
診査 しんさ
sự kiểm tra chẩn đoán
内診 ないしん
Nội chẩn (y học)
代診 だいしん
người thay thế