休館
きゅうかん「HƯU QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đóng cửa thư viện hoặc viện bảo tàng

Bảng chia động từ của 休館
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休館する/きゅうかんする |
Quá khứ (た) | 休館した |
Phủ định (未然) | 休館しない |
Lịch sự (丁寧) | 休館します |
te (て) | 休館して |
Khả năng (可能) | 休館できる |
Thụ động (受身) | 休館される |
Sai khiến (使役) | 休館させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休館すられる |
Điều kiện (条件) | 休館すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休館しろ |
Ý chí (意向) | 休館しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休館するな |
休館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休館
休館日 きゅうかんび
ngày nghỉ
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
娼館 しょうかん
brothel
分館 ぶんかん
sáp nhập
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây