Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休館 きゅうかん
sự đóng cửa thư viện hoặc viện bảo tàng
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
休刊日 きゅうかんび
kỳ nghỉ tờ báo
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
定休日 ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì