冷え入る
ひえいる ひえはいる「LÃNH NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở nên rất lạnh

Bảng chia động từ của 冷え入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷え入る/ひえいるる |
Quá khứ (た) | 冷え入った |
Phủ định (未然) | 冷え入らない |
Lịch sự (丁寧) | 冷え入ります |
te (て) | 冷え入って |
Khả năng (可能) | 冷え入れる |
Thụ động (受身) | 冷え入られる |
Sai khiến (使役) | 冷え入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷え入られる |
Điều kiện (条件) | 冷え入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷え入れ |
Ý chí (意向) | 冷え入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷え入るな |
冷え入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷え入る
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
冷える ひえる
lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
冷え募る ひえつのる
để trở nên lạnh hơn; để được trở nên lạnh