会わす
あわす「HỘI」
To expose to, to subject to
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To make (someone) to meet, to let (someone) meet

Bảng chia động từ của 会わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会わす/あわすす |
Quá khứ (た) | 会わした |
Phủ định (未然) | 会わさない |
Lịch sự (丁寧) | 会わします |
te (て) | 会わして |
Khả năng (可能) | 会わせる |
Thụ động (受身) | 会わされる |
Sai khiến (使役) | 会わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会わす |
Điều kiện (条件) | 会わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 会わせ |
Ý chí (意向) | 会わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 会わすな |
会わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会わす
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội