会主
かいしゅ「HỘI CHỦ」
☆ Danh từ
Người chủ trì cuộc họp

会主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会主
議会主義 ぎかいしゅぎ
chế độ đại nghị
社会主義 しゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội
社会主義リアリズム しゃかいしゅぎリアリズム
hiện thực xã hội chủ nghĩa
社会主義者 しゃかいしゅぎしゃ
chủ nghĩa xã hội (người)
ギルド社会主義 ギルドしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội phường hội
無教会主義 むきょうかいしゅぎ
nondenominational (một nhóm tín đồ cơ đốc tiếng nhật)
社会主義経済 しゃかいしゅぎけいざい
kinh tế xã hội chủ nghĩa.
講壇社会主義 こうだんしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội hàn lâm, chủ nghĩa xã hội giáo sư