無教会主義
むきょうかいしゅぎ
☆ Danh từ
Nondenominational (một nhóm tín đồ cơ đốc tiếng nhật)

無教会主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無教会主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
キリスト教社会主義 キリストきょうしゃかいしゅぎ
chủ nghĩa xã hội thiên chúa giáo