Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
会合 かいごう
hội họp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
合同会合 ごうどうかいごう
chắp nối gặp
会する かいする かい
hội họp; họp; tập hợp; tập họp; tụ tập; tập trung lại
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào