会員
かいいん「HỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Hội viên
この
会
の
会員
は
現在
のところ1530
名
です。
Số hội viên của hội này hiện tại là 1530 người. .

Từ đồng nghĩa của 会員
noun
会員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会員
会員券 かいいんけん
Thẻ tham gia; thẻ hội viên
会員章 かいいんしょう
Huy hiệu hội viên
会員権 かいいんけん
quyền của thành viên
会員証 かいいんしょう
Chứng chỉ hội viên
会員制 かいいんせい
Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
教会員 きょうかいいん
thành viên nhà thờ
準会員 じゅんかいいん
thành viên liên quan
カード会員 カードかいいん
người giữ thẻ (tín dụng); thành viên mang thẻ