会員証
かいいんしょう「HỘI VIÊN CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng chỉ hội viên
会員証
を
持
った
Đã có thẻ hội viên
会員証保有者
Người mang thẻ hội viên
こんにちは。まだ
会員証
を
持
っていないので、
作
れますか?
Xin chào. Vì tôi vẫn chưa có thẻ hội viên nên tôi có thể làm một cái được không? .

会員証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会員証
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
会員 かいいん
hội viên
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên
証券取引委員会 しょうけんとりひきいいんかい
Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.