会員券
かいいんけん「HỘI VIÊN KHOÁN」
☆ Danh từ
Thẻ tham gia; thẻ hội viên
ゴルフ会員券
とは、もともと
ゴルフ
が
好
きでいつも
楽
しく
ゴルフ
を
プレー
したい
人
が
集
まって
皆
で
ゴルフ場
を
作
りたいと
言
う
願望
から
始
まりました
Thẻ hội viên chơi golf xuất phát từ việc một số người yêu thích môn golf, muốn được chơi golf thường xuyên đã tập họp lại để xây dựng một sân golf
いくつかの
ゴルフクラブ
の
会員券
を
持
っている
Có thẻ hội viên của một số câu lạc bộ chơi golf .

会員券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会員券
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
証券取引委員会 しょうけんとりひきいいんかい
Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.
会員 かいいん
hội viên
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.